Giá bán lẻ các sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
Thực hiện Công văn số 160/CQLG- NLTS ngày 18/6/2014 của Cục Quản lý giá- Bộ Tài chính về việc triển khai thực hiện biện pháp bình ổn giá sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi. Sau khi rà soát, thu thập thông tin, Sở Tài chính công khai thông tin giá bán lẻ đến người tiêu dùng các sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi trên địa bàn tỉnh như sau:
BẢNG GIÁ BÁN LẺ SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI
ĐVT: Đồng/hộp
STT | Tên hàng hóa | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán lẻ đến người tiêu dùng |
I | CÔNG TY TNHH MEAD JOHNSON NUTRITION (VIỆT NAM) |
|
| Áp dụng từ tháng 6 |
1 | Enfamil A +1 | 400g | Hộp thiếc | 215.000 |
2 | Enfamil A +1 | 900g | Hộp thiếc | 438.000 |
3 | Enfamil A +2 | 400g | Hộp thiếc | 220.000 |
4 | Enfamil A+2 | 900g | Hộp thiếc | 418.000 |
5 | Enfagrow A+3 | 900g | Hộp thiếc | 356.000 |
6 | Enfagrow A+3 | 1,8kg | Hộp thiếc | 649.000 |
7 | Enfagrow A+4 | 400g | Hộp thiếc | 168.000 |
8 | Enfagrow A+4 | 650g | Hộp giấy | 227.000 |
9 | Enfagrow A+4 | 900g | Hộp thiếc | 339.000 |
10 | Enfamil A+ Gentle Care | 400g | Hộp thiếc | 280.000 |
11 | Enfalac Premature Powder | 400g | Hộp thiếc | 700.000 |
12 | Enfalac Lactose Free Powder | 400g | Hộp thiếc | 240.000 |
13 | Pregestimil Powder Lipil | 400g | Hộp thiếc | 290.000 |
II | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM |
|
| Áp dụng từ tháng 6 |
1 | Alpha Step 1 HT | 400g | Hộp | 119.000 |
2 | Alpha Step 2 HT | 400g | Hộp | 119.500 |
3 | Alpha 123 HT | 400g | Hộp | 105.000 |
4 | Alpha 456 HG | 400g | Hộp | 86.000 |
5 | Alpha Step 1 HT | 900g | Hộp | 241.000 |
6 | Alpha Step 2 HT | 900g | Hộp | 231.000 |
7 | Alpha 123 HT | 900g | Hộp | 213.000 |
8 | Alpha 456 HT | 900g | Hộp | 202.000 |
9 | Pedia 1 HT | 400g | Hộp | 167.000 |
10 | Pedia 3 HT | 400g | Hộp | 177.000 |
11 | Pedia 1 HT | 900g | Hộp | 368.000 |
12 | Pedia 3 HT | 900g | Hộp | 368.000 |
13 | Dielac Optimum step 1 | 400g | Hộp | 187.000 |
14 | Dielac Optimum step 3 | 400g | Hộp | 176.000 |
15 | Dielac Optimum step 1 | 900g | Hộp | 370.000 |
16 | Dielac Optimum step 2 | 900g | Hộp | 377.000 |
17 | Dielac Optimum step 3 | 900g | Hộp | 365.000 |
18 | Dielac Optimum step 4 HT | 400g | Hộp | 168.000 |
19 | Dielac Optimum step 4 HT | 900g | Hộp | 320.000 |
III | CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM |
|
| Áp dụng từ tháng 6 |
1 | NAN 1 BL NWB019-4-S 12 VN | 400g | Hộp thiếc | 200.000 |
2 | NAN 1 BL NWB019-4-S 12 VN | 800g | Hộp thiếc | 366.000 |
3 | NAN 2 BLInfMPwdr LEB011A-2 12 N5 VN | 400g | Hộp thiếc | 206.000 |
4 | NAN 2 BLInfMPwdr LEB011A-2 6 VN | 800g | Hộp thiếc | 370.000 |
5 | NAN Gro 3 LEB047 Tin 12 VN | 900g | Hộp thiếc | 376.000 |
6 | NAN HA NWHB222 12 VN | 400g | Hộp thiếc | 255.000 |
7 | NAN AL 110 DS082-4 12 VN | 400g | Hộp thiếc | 180.000 |
8 | NAN PELARGON BL NWKB003 12 N5 VN | 400g | Hộp thiếc | 210.000 |
9 | AALACTOGEN 1 Gold NWB050 24 VN | 400g | Hộp thiếc | 155.000 |
10 | LACTOGEN 2 LR Gold LEB065 12 VN | 900g | Hộp thiếc | 310.000 |
11 | LACTOGEN 3 LCOMFORTISGoldLEB105 12 VN | 900g | Hộp thiếc | 255.000 |
IV | CÔNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VIỆT NAM |
|
| Áp dụng từ tháng 6 |
1 | IMP FRISOLAC GOLD 1 | 400g | Hộp thiếc | 220.000 |
2 | IMP FRISOLAC GOLD 1 | 900g | Hộp thiếc | 455.000 |
3 | IMP FRISOLAC GOLD 2 | 400g | Hộp thiếc | 235.000 |
4 | IMP FRISOLAC GOLD 2 | 900g | Hộp thiếc | 447.000 |
5 | IMP FRISOLAC GOLD 3 | 400g | Hộp thiếc | 216.000 |
6 | IMP FRISOLAC GOLD 3 | 900g | Hộp thiếc | 410.000 |
7 | IMP FRISOLAC GOLD 3 | 1,5kg | Hộp thiếc | 615.000 |
8 | IMP FRISO GOLD 4 | 900g | Hộp thiếc | 382.000 |
9 | IMP DUTCH BABY GOLD STEP 1 ) | 400g | Hộp thiếc | 150.000 |
10 | IMP DUTCH BABY GOLD STEP 1 | 900g | Hộp thiếc | 297.000 |
11 | IMP DUTCH BABY GOLD STEP 2 | 400g | Hộp thiếc | 150.000 |
12 | IMP DUTCH BABY GOLD STEP 2 | 900g | Hộp thiếc | 297.000 |
13 | IMP DL 123 GOLD | 900g | Hộp thiếc | 257.000 |
14 | IMP DL 123 GOLD VANILLA | 1,5kg | Hộp thiếc | 390.000 |
15 | IMP DL 456 GOLD | 900g | Hộp thiếc | 240.000 |
16 | IMP DL 456 GOLD | 1,5kg | Hộp thiếc | 375.000 |
V | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A VIỆT NAM |
|
| Áp dụng từ tháng 6 |
1 | Abobott Grow 3 | 900g | Hộp thiếc | 275.000 |
2 | Similac GainPlus IQ (với Intelli- Pro) | 900g | Hộp thiếc | 430.000 |
3 | Similac GainPlus IQ (với Intelli- Pro) | 1,7kg | Hộp thiếc | 732.000 |
4 | Abbott Grow 1 | 400g | Hộp thiếc | 155.000 |
5 | Abbott Grow 1 | 900g | Hộp thiếc | 328.500 |
6 | Abbott Grow 3 | 400g | Hộp thiếc | 133.000 |
7 | Abbott Grow 4 (với DHA) | 400g | Hộp thiếc | 148.000 |
8 | Abbott Grow 4 (với DHA) | 900g | Hộp thiếc | 309.000 |
9 | Abbott Grow 4 (với DHA) | 1,7kg | Hộp thiếc | 531.000 |
10 | Similac Newborn IQ (với Intelli- Pro) | 400g | Hộp thiếc | 259.000 |
11 | Similac Newborn IQ (với Intelli- Pro) | 900g | Hộp thiếc | 535.000 |
12 | Similac Gain IQ (với Intelli- Pro) | 400g | Hộp thiếc | 254.000 |
13 | Similac Gain IQ (với Intelli- Pro) | 900g | Hộp thiếc | 526.000 |
14 | Similac GainPlus IQ (với Intelli- Pro) | 400g | Hộp thiếc | 207.000 |
15 | Grow G- power hương vani | 400g | Hộp thiếc | 186.000 |
16 | Similac GainKid IQ (với Intelli- Pro) | 400g | Hộp thiếc | 209.000 |
17 | Similac GainKid IQ (với Intelli- Pro) | 900g | Hộp thiếc | 431.000 |
(Nguyễn Thị Huệ)